CAM KẾT 100% CHÍNH HÃNGnguồn gốc, xuất xứ sản phẩm rõ ràng ĐÓNG GÓI CẨN THẬNđảm bảo độ an toàn cho sản phẩm XEM HÀNG TRƯỚC KHI NHẬNquyền lợi tối đa cho khách hàng

CATEGORY: Dinh Dưỡng

Hiển thị các bài đăng có nhãn Dinh Dưỡng. Hiển thị tất cả bài đăng

 "Mì thực vật (mì ống thực vật)" giống với rau củ như mì

Rau được cắt bằng máy gọt vỏ hoặc máy thái có thể được sử dụng như một thực phẩm chính thay cho mì ống, phở và mì.

Tôi muốn giới thiệu một công thức được đề xuất cho phép bạn thưởng thức hương vị và kết cấu ban đầu của rau.

Cùng giảm cân với mì 100% rau củ (mì sợi thực vật) ♡

Trước tiên chúng ta hãy trang bị chiếc máy cắt bún chay nhé!

Cùng giảm cân với mì 100% rau củ (mì sợi thực vật) ♡


Nếu bạn sử dụng máy cắt chuyên dụng cho món mì chay (mì sợi rau củ) có xu hướng khó làm

Bất cứ ai cũng có thể dễ dàng thực hiện nó.

Đầu tiên, chúng ta hãy cắt từ bí ngòi và cà rốt.

Vì nó được cắt trong khi tiện bằng tay nên nó có độ dày nhất định và tương thích với nó.

Đặc biệt, bí xanh được bán với số lượng lớn với giá rẻ vào mùa hè, ăn rất hợp với bất kỳ loại gia vị nào và có hàm lượng đường thấp.

Mì chay Zucchini còn được gọi là "Zudruz" ở nước ngoài và đang trở nên phổ biến!

Peperoncino

Cùng giảm cân với mì 100% rau củ (mì sợi thực vật) ♡


1. Chế bí ngòi thành sợi mì, chiên nhẹ trong dầu ô liu rồi vớt ra khỏi chảo.

2. Cho dầu ô liu và tỏi vào chảo phi thơm, cho móng giò và nấm kèn vào xào khi chín.

3. Thêm gà biển và mì bí ngòi chiên vào, chiên nhẹ, nêm muối tiêu vừa ăn là xong!

Bốn

1. Làm củ cải và cà rốt thành mì, cắt nhỏ lá đinh lăng và tỏi đập dập.

2. Cho 2 cốc nước vào chảo, sau đó thêm bột canh, hành lá, gừng, tỏi, 1 thìa rượu sake và sasami.

Đun sôi trên lửa lớn, loại bỏ dung dịch kiềm chảy ra, đậy nắp và để lửa nhỏ trong khoảng 5 phút.

3. Bỏ hành lá, tỏi và gừng vào nồi, thêm một chút xíu mại và muối tiêu.

Để lửa vừa, cho củ cải và cà rốt vào đun một lúc.

Nước sốt thịt

Cùng giảm cân với mì 100% rau củ (mì sợi thực vật) ♡

1. Làm dưa chuột thành sợi mì, đun nóng dầu ô liu, chiên nhẹ rồi gắp ra khỏi chảo.

2. Cho dầu ô liu và tỏi vào chảo hoặc chảo khác và chiên.

3. Khi có mùi thơm, cho cà tím và thịt lợn băm vào xào, khi chín thì cho cà tím vào xào cùng.

Đun sôi nước sốt cà chua xay nhuyễn (1 muỗng canh) và nước tương (2 muỗng canh) là xong!

 Chế độ ăn hạn chế carbohydrate đã trở thành một yếu tố chính của nhiều phương pháp ăn kiêng.

Về cơ bản, đó là một chế độ ăn kiêng không tiêu thụ bất kỳ đường nào và phổ biến là bạn có thể giảm cân chỉ bằng cách hạn chế ăn kiêng.

Có một chế độ ăn uống ít carbohydrate như là một dẫn xuất của nó.

Đây là một cách để thực hiện chế độ ăn kiêng bằng cách ăn các loại thực phẩm ít carbohydrate.

Nó không hoàn toàn ngăn chặn carbohydrate, vì vậy nó phổ biến là nó có thể tiếp tục mà không bị căng thẳng.

Giới thiệu các loại thực phẩm hoàn hảo cho chế độ ăn kiêng low-carb tại nhà!


Vậy thực phẩm ít carb là gì?

Dưới đây là một số loại thực phẩm được khuyến nghị cho chế độ ăn ít carb.

・ Ảnh hưởng của chế độ ăn ít carbohydrate

Cơ thể chúng ta chuyển hóa đường đưa vào cơ thể thành glucose và chảy vào máu.

Lượng đường trong máu được gọi là lượng đường trong máu.

Khi bạn ăn nhiều đường và lượng đường trong máu của bạn tăng lên, một chất gọi là

insulin được tiết ra để làm giảm lượng đường trong máu của bạn. Khi insulin này được tiết ra, nó sẽ lưu trữ chất béo và đốt cháy hoặc phân hủy chất béo. Nó bị cản trở.

Nói cách khác, lượng đường trong máu tăng lên = chất béo dễ hấp thụ và khó phân hủy

.Theo quan điểm này, vấn đề là giảm lượng đường trong máu bằng cách hạn chế carbohydrate và chế độ ăn ít carbohydrate để ngăn chặn sự hấp thụ chất béo và thúc đẩy quá trình phân hủy.

Ẩm thực Nhật Bản, thạch sữa bơ với bột đậu nành nướng

・ Thực phẩm cho chế độ ăn ít carb

(1) Đậu phụ Đậu phụ

thường được quan tâm khi ăn kiêng, có thể nói là một loại thực phẩm thích hợp cho chế độ ăn kiêng ít carbohydrate.

Bạn có thể ăn như vậy, hoặc nếu bạn muốn khối lượng một chút, bạn có thể thử bánh hamburger đậu phụ.

(2) Warabimochi

Trong chế độ ăn ít carbohydrate, đương nhiên bạn phải hạn chế đồ ngọt, nhưng

ngay cả như vậy, bạn vẫn có thể ăn warabimochi.

Rắc mật ong đen lên cũng không hợp lý, nên ăn với bột đậu nành.

Thật tuyệt khi có thể ăn đồ ngọt ngay cả trong chế độ ăn kiêng low-carb.

③ Shirataki / Bún Trong

chế độ ăn kiêng ít carbohydrate, về cơ bản, cơm nên tránh các loại thực phẩm chủ yếu như bánh mì và mì ống.

Mì và bún Shirataki có thể giải tỏa căng thẳng như vậy.

Bạn có thể cho nó vào nhiều món súp rau, hoặc bạn có thể tận hưởng cảm giác ăn những thực phẩm chủ yếu.

Đây là một thực phẩm tương đối phổ biến đối với phụ nữ, vì vậy tôi nghĩ bạn có thể ăn nó mà không có bất kỳ sự phản kháng nào.

 Ai cũng biết gạo lứt rất tốt cho sức khỏe và tốt cho sức khỏe, tuy nhiên nhiều người lại hạn chế gạo trong quá trình ăn kiêng, thậm chí có người còn nói rằng có tác dụng cho việc ăn kiêng thì cũng chẳng có nghĩa lý gì ...

Tuy nhiên, gạo lứt chứa rất nhiều chất dinh dưỡng có tác dụng cho việc ăn kiêng, và nó thực sự hoàn hảo cho việc ăn kiêng.

Gạo lứt trong chế độ ăn kiêng! ?? Tác dụng ăn kiêng có trong gạo lứt là quá tuyệt vời!!!


Lần này, tôi sẽ giải thích tác dụng ăn kiêng có trong gạo lứt.

・ Gạo lứt là gì?

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ gấp gần 10 lần so với gạo trắng.

Do đó, nó cũng có hiệu quả để giảm táo bón.

Ngoài ra, vì giàu vitamin E, là chất chống oxy hóa nên nó còn có tác dụng chống lão hóa khiến chị em hài lòng.

Về mặt sức khỏe, nó còn có tác dụng ngăn ngừa ung thư và có tác dụng giải độc khiến bạn sạch sẽ từ bên trong cơ thể.

Có thể nói nó là vua của những thực phẩm tốt cho sức khỏe.

・ Tác dụng của chế độ ăn kiêng gạo lứt

(1) Chất xơ dồi dào

Chất xơ trong hầu hết các loại thực phẩm với một lượng không nhỏ, nhưng nó là một lượng rất lớn nếu nó gấp 10 lần so với gạo trắng.

Con người cần khoảng 20g chất xơ mỗi ngày, nhưng chỉ cần thay thế nó bằng ba bữa gạo lứt mỗi ngày là có thể nhận được tới 16g.

Tất nhiên, bạn không chỉ ăn gạo lứt mỗi bữa, vì vậy nếu bao gồm cả rau, bạn sẽ có thể đáp ứng đủ lượng hàng ngày của mình trong thời gian ngắn.


(2) Cảm giác no và đói Việc ăn kiêng là rất quan trọng.

Rốt cuộc, nếu bạn hạn chế những gì bạn thích, bạn sẽ ngay lập tức cảm thấy đói, nhưng bạn có thể mong đợi để ngăn chặn tình trạng ăn quá nhiều do kết cấu bọc bong bóng và cảm giác đói tốt đặc biệt của gạo lứt.


③ Giàu chất dinh dưỡng

vitamin B1, B2, B6, E, ... gần gấp 5 lần gạo trắng.

Không quá lời khi nói rằng gạo là một loại thực phẩm hoàn toàn khác.

Nó chứa các chất dinh dưỡng ngăn chặn đường, tăng cường hiệu quả đốt cháy chất béo, và có thể được mong đợi là có tác dụng giải độc, vì vậy nó có thể nói là lý tưởng để ăn kiêng.

 Hầu như chúng ta đều biết sữa đậu nành có nhiều công dụng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng uống được loại sữa này. Đặc biệt là những người mắc ung thư vú, viêm dạ dày, bị gout... tuyệt đối không được uống sữa đậu nành. 

Mặc dù là thực phẩm tốt, nhưng người thưởng thức sữa đậu nành cần biết một số điều dưới đây để bảo đảm hàm lượng dinh dưỡng và tránh một số tác hại không mong muốn từ sữa đậu nành.

Không được uống sữa đậu nành chưa đun sôi kỹ

Trong sữa đậu nành sống có chứa chất ức chế men trypsin, saponin và một số chất không có lợi khác nên nếu uống sữa đậu nành sống hoặc không được đun sôi kĩ sẽ gây buồn nôn, nôn, đau bụng đi ngoài… thậm chí ngộ độc.

Không được uống sữa đậu nành chưa đun sôi kỹ
Hình ảnh minh họa


Không nên dùng đường đỏ pha với sữa đậu nành

Trong đường đỏ có chứa nhiều a-xít hữu cơ như axit lactic, axt acetic,… có tác dụng kết hợp các chất protit, canxi tạo thành các hợp chất biến tính làm mất đi các chất dinh dưỡng của sữa đậu nành, đồng thời ảnh hưởng tới sự hấp thu và tiêu hóa của cơ thể.

Không nên dùng đường đỏ pha với sữa đậu nành
Hình ảnh minh họa

Không uống sữa đậu nành cùng lúc với ăn trứng

Uống sữa đậu nành khi ăn trứng ốp la hoặc trứng luộc là thói quen ăn sáng của khá nhiều người. Sữa đậu nành giàu protein thực vật, chất béo, carbohydrate, vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng khác, uống một mình thì có hiệu ứng bổ dưỡng cao, nhưng nếu uống cùng lúc với ăn trứng thì lại không tốt.

Không uống sữa đậu nành cùng lúc với ăn trứng
Hình ảnh mnih họa


Trong sữa đậu nành có một chất đặc biệt gọi là trypsin, khi kết hợp với protein trong lòng trắng trứng sẽ dẫn đến làm giảm giá trị dinh dưỡng.

 Nước chiếm tới 70% khối lượng cơ thể và có vai trò quan trọng trong các hoạt động trao đổi chất. Chính vì thế, đảm bảo bổ sung đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể đúng cách hằng ngày sẽ là việc làm không thể thiếu nếu bạn muốn duy trì sức khỏe, sự dẻo dai của mình. 

Uống nước khi nào tốt cho sức khỏe?
Hình ảnh minh họa


Uống quá nhiều hoặc quá ít nước có ảnh hưởng như thế nào tới sức khỏe?

Nước có mặt ở mọi cơ quan trong cơ thể và đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể con người như giúp điều hòa thân nhiệt, hòa tan và vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng đi nuôi tế bào, bài tiết các chất thải, chất độc... Khi uống đủ nước, các quá trình trao đổi chất trong cơ thể sẽ diễn ra bình thường, đảm bảo cơ thể khỏe mạnh, từ đó giúp các hoạt động học tập, lao động, sinh hoạt được hiệu quả hơn.

Nếu bạn uống quá ít nước, cơ thể sẽ bị thiếu nước, mất nước, khiến các hoạt động của các cơ quan trong cơ thể bị rối loạn, dẫn đến những ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe như suy giảm chức năng thận khiến các chất độc bị tích tụ trong cơ thể, thường xuyên đau đầu, mệt mỏi, choáng váng, niêm mạc mũi khô rát, tóc dễ gãy, da thô ráp và dễ bị mụn, mắt thâm quầng, dễ bị các chứng táo bón, sỏi thận, sỏi mật, tim đập nhanh, hạ huyết áp...

Tuy nhiên, nếu bạn uống quá nhiều nước, cơ thể sẽ bị ngộ độc nước do các chất điện giải trong máu bị rối loạn, từ đó dẫn tới các triệu chứng như nôn, tiêu chảy, co giật, chuột rút... và thậm chí có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như sưng thế bào (nguy hiểm nhất là sưng tế bào não), động kinh, ảnh hưởng chức năng tim, thận...

Vì thế, bạn hãy lưu ý uống đủ nước mỗi ngày, không quá nhiều cũng như không quá ít để cơ thể được khỏe mạnh, được thải độc hiệu quả, giúp da mịn màng, giảm căng thẳng, mệt mỏi...

Làm thế nào để biết lượng nước bổ sung cho cơ thể đã đủ hay chưa?

Để nhận biết cơ thể đã được bổ sung đủ nước hay chưa, bạn có thể căn cứ vào cảm giác khát hoặc qua tình trạng đi tiểu của mình.

Khi uống đủ nước: 

Bạn sẽ không cảm thấy khát, mỗi lần đi tiểu sẽ cách nhau khoảng 2 - 4 tiếng (trung bình khoảng 6 - 7 lần/ngày), nước tiểu có màu vàng nhạt.

Khi uống quá ít nước: 

Bạn sẽ cảm thấy khát (nặng hơn có thể thấy da khô, họng khô, đói, hoa mắt, ù tai, đau đầu, táo bón...), mỗi lần đi tiểu cách nhau nhiều giờ, đi tiểu ít dưới 2 - 3 lần/ngày, nước tiểu đục, có màu vàng sẫm tới nâu sẫm, có mùi nặng.

Khi uống quá nhiều nước: 

Bạn sẽ đi tiểu liên tục, nhiều lần trong ngày, nước tiểu trong, gần như không màu.

 Gạo là một trong những loại ngũ cốc phổ biến nhất trên thế giới, được trồng ở mọi châu lục, trừ Nam Cực. Theo thống kê, hiện nay có hơn 40,000 giống gạo khác nhau, được người dân sử dụng như một món ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày.

Các loại gạo khác nhau và cách sử dụng phù hợp
Hình ảnh minh họa


1. Gạo là gì?

Gạo là nguồn sản phẩm thu được từ cây lúa, cũng là một trong những lương thực chính của gần một nửa dân số trên toàn thế giới.


Gạo thường được chế biến thành các món ăn như cơm, cháo hoặc được nghiền thành bột gạo để làm bánh và bún. Sau khi lúa được đem đi xay xát và loại bỏ vỏ trấu sẽ thu được hạt gạo. Các hạt gạo thường có nhiều màu sắc khác nhau, chẳng hạn như màu nâu, đỏ thẫm và phổ biến nhất là màu trắng.


Trong hạt gạo có chứa nhiều chất dinh dưỡng như chất đạm, chất xơ, tinh bột và các hợp chất có lợi cho sức khỏe. Từ xa xưa cho tới ngày nay, gạo đã trở thành “linh hồn” của nhiều nền ẩm thực khác nhau, điển hình là Việt Nam.


2. Phân loại gạo

Gạo thường được phân loại dựa trên màu sắc, hình dáng và kích thước khác nhau, bao gồm 3 dạng chính:


Gạo hạt ngắn (short grain): là loại gạo có hình dạng hơi tròn, khi nấu lên có kết cấu mềm và dính nhất trong tất cả các loại gạo.

Gạo hạt trung bình (medium grain): là loại gạo có hạt tương đối ngắn, sau khi nấu có kết cấu mềm, tuy nhiên không kết dính bằng gạo hạt ngắn.

Gạo hạt dài (long grain): là loại gạo có hạt mỏng hơn, chiều dài gấp bốn lần chiều rộng và chứa ít tinh bột. Khi nấu lên thường có kết cấu bông và tơi.

gạo

Gạo được chia thành 3 loại

3. Các loại gạo khác nhau

3.1. Gạo lứt (gạo nguyên cám)

Gạo lứt là loại gạo chỉ xay bỏ lớp vỏ trấu ở bên ngoài và giữ nguyên phần cám- nơi chứa nhiều chất dinh dưỡng và các nguyên tố vi lượng.


Trong gạo lứt có chứa các thành phần dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm tinh bột, chất xơ, chất đạm, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin B3 cùng các nguyên tố vi lượng quan trọng khác như canxi, selen, magie hoặc sắt.


Gạo lứt thường có 4 loại chính, bao gồm:


Gạo lứt tẻ: là lúa của gạo trắng được đem đi xay xát, chỉ loại bỏ lớp vỏ trấu và còn nguyên cám.

Gạo lứt nếp: thường được sử dụng để làm nguyên liệu cho món nếp cái hoa vàng- một đặc sản nổi tiếng, mang nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Các loại gạo lứt nếp bao gồm gạo nếp ngỗng, gạo nếp than, nếp hương,...

Gạo lứt đen: đây là loại gạo đặc biệt hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị các căn bệnh như ung thư hoặc tim mạch. Nó được coi là “siêu ngũ cốc” vì chứa nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu như chất xơ, vitamin và các hợp chất thực vật, đặc biệt là chứa ít đường.

Gạo lứt đỏ: là lựa chọn phù hợp đối với những người đang thực hiện chế độ ăn kiêng, ăn chay, giảm cân hoặc làm đẹp. Sử dụng gạo lứt đỏ trong chế độ ăn uống hàng ngày không những cung cấp cho bạn đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết mà còn đem lại một vóc dáng thon gọn, khỏe đẹp.

3.2. Gạo trắng (gạo tinh luyện)

Gạo trắng cũng thuộc các loại ngũ cốc nguyên hạt khác, như gạo đen, đỏ hoặc tím. Đây là loại gạo đã được xay bỏ cả lớp trấu, lớp cám và mầm, thường được đánh bóng lên nhằm làm hạt gạo trở nên trắng sáng hơn.


Chính quá trình xay xát và đánh bóng đã khiến một lượng đáng kể các chất dinh dưỡng có trong gạo trắng bị mất đi, những chất này bao gồm chất béo, muối khoáng, và các vitamin. Vì vậy gạo trắng thường ít dinh dưỡng hơn gạo lứt.


Gạo trắng có hàm lượng dinh dưỡng thấp

3.3. Gạo Arborio

Gạo Arborio được trồng tại thung lũng Po của Ý, được sử dụng để chế biến ra một món cơm nổi tiếng có tên là Risotto. Trong quá trình chế biến, nó giải phóng ra lượng tinh bột dồi dào có trong hạt gạo, tạo nên một kết cấu mịn. Ngoài Risotto, bạn cũng có thể sử dụng gạo Arborio để làm thành Paella, một món ăn phổ biến của Tây Ban Nha có mùi như nghệ tây.


3.4. Gạo thơm

Gạo thơm bao gồm gạo Basmati, gạo thơm hoa nhài hoặc những loại gạo có mùi thơm mạnh mẽ. Các loại gạo thơm thường có mùi như hạt rang hoặc bỏng ngô, hương thơm vô cùng tự nhiên và hấp dẫn. Chất 2-Acetyl-1-pyrroline có trong hạt gạo là yếu tố quyết định những mùi thơm đặc trưng này.

Hương vị và mùi của gạo thơm thường thay đổi từ năm này sang năm khác, giống như rượu vang.


3.5. Gạo đen

Gạo đen hay còn được gọi là gạo “cấm”. Trở lại nhiều năm trước đây, loại gạo này chỉ được dành riêng cho hoàng đế Trung Quốc, và cấm không cho dân thường sử dụng chúng trong bữa ăn hàng ngày. Tuy nhiên, ngày nay chỉ cần vài cú đúp chuột tại các cửa hàng trên mạng hoặc đi nhanh ra các siêu thị, bạn cũng có thể thưởng thức loại gạo này như hoàng gia.


Gạo đen là một loại gạo hạt ngắn, chuyển sang màu tím khi được nấu chín. Màu sắc của gạo đến từ một chất chống oxy hóa, có tên là anthocyanin, là chất được tìm thấy trong quả mâm xôi đen hoặc quả việt quất.

Các loại gạo khác nhau và cách sử dụng phù hợp
Hình ảnh minh họa


Gạo đen - hay còn gọi là "gạo cấm"

3.6. Gạo nếp

Giống như tất cả các loại gạo khác, gạo nếp không chứa gluten. Ngay tên gọi của loại gạo này đã thể hiện được kết cấu của nó giống như keo dính. Kết cấu này giúp cho bạn dễ dàng tạo hình chúng giống như những viên cơm.


Gạo nếp còn có tên gọi khác là gạo ngọt và có chứa tinh bột amylopectin. Vị ngọt của loại gạo này đã làm cho nó trở nên phổ biến trong các món tráng miệng.

Gạo nếp thường xuất hiện phổ biến ở khu vực Châu Á, và đa dạng về màu sắc, ví dụ như nâu, đen, tím hoặc trắng.

3.7. Gạo đỏ Himalaya và Bhutan

Nếu bạn đã quá nhàm chán với các loại gạo nâu hoặc trắng, hãy “đổi gió” một chút sang một loại gạo tinh tế khác có tên là gạo đỏ Himalaya. Loại gạo này thường có hạt dài, là sự kết hợp của nhiều thứ hương vị khác nhau, mang lại mùi vị hấp dẫn, riêng biệt. Bạn có thể sử dụng gạo đỏ Himalaya để làm thành các món như cơm chiên hoặc salad.


Một loại gạo khác là gạo đỏ Bhutan, thường có hạt ngắn và kết cấu đẹp. Bạn có thể sử dụng chúng trong món Pilafs hoặc chế biến thành món ăn phụ.

3.8. Gạo hoang Bắc Mỹ (wild rice)

Gạo hoang Bắc Mỹ còn có tên gọi khác là gạo của người da đỏ (Indian Rice), có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Thoạt nhìn, loại gạo hoang dã này không phải là gạo mà là một loại cỏ mọc dọc theo đường thủy.


Wild rice có độ dai ở bên ngoài và mền ở bên trong, cùng với hương vị thuần khiết và hoang sơ, đặc biệt chứa nhiều protein và hàng loạt các chất chống oxy hóa.

Xem thêm:

Những điểm cần lưu ý khi làm thủ tục hải quan hàng hóa xuất khẩu

Uống nước khi nào tốt cho sức khỏe?